MediaWiki là một phần mềm vô cùng mạnh mẽ, có thể mở rộng và cho phép chạy một wiki với nhiều tính năng trong đó sử dụng PHP để xử lý và hiển thị dữ liệu được lưu trữ trong một cơ sở dữ liệu, chẳng hạn như MySQL . Các trang sử dụng định dạng wikitext của Là học sinh lớn tuổi nhất của lớp học này, bà Nguyễn Thị Thanh Đà (trú quận Đống Đa, năm nay 81 tuổi) cho hay rất thích học Tiếng Anh. Mỗi ngày học, bà tự đi xe máy đến lớp cách nhà 5 cây số. Cũng nhờ có lớp Tiếng Anh mà cuộc sống của bà vui hơn. rất vui được gặp bạn bằng Tiếng Anh Bản dịch của rất vui được gặp bạn trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh: pleased to meet you. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh rất vui được gặp bạn có ben tìm thấy ít nhất 32 lần. rất vui được gặp bạn bản dịch rất vui được gặp bạn + Thêm pleased to meet you Phrase Làm ầm lên (vui vẻ, tức giận) về chuyện gì. Ví dụ: I don't know why everybody makes such a fuss about a few mosquitoes. (Tôi không hiểu sao mọi người cứ làm ầm lên vì mấy con muỗi.) When I arrived my nephews made a big fuss of me. (Khi tôi đến cháu tôi cứ rộn ràng hết cả lên.) Bài tập với cấu trúc make 1. Định nghĩa về từ "SINCE". "SINCE" là giới từ và từ nối, có nghĩa tiếng việt là "kể từ khi". "SINCE" được phát âm là /sɪns/. 2. Cấu trúc của từ "SINCE". "SINCE" là giới từ và từ nối, do đó nó không thể đứng độc lập mà luôn cần có sự hỗ trợ . Translation API About MyMemory Human contributions From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories. Add a translation Vietnamese English Info Vietnamese rất vui khi gặp lại bạn Last Update 2017-08-12 Usage Frequency 1 Quality Reference Vietnamese rất vui khi gặp lại cô English good to see you again, detective. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese rất vui khi gặp các bạn. English but you decided that you're going to? Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese rất vui khi gặp lại anh! English nice to see you again. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese - rất vui khi gặp lại anh. English –it was good to see you. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese em rất vui khi gặp lại anh. English how lovely to see you. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese rất vui khi gặp lại anh, ray. English ah, it's good to see you, ray. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese - rất vui khi được gặp lại ngài. English - it's a pleasure to see you again. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese rất vui khi gặp anh English - good to see you again! Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese rất vui khi gặp anh. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 3 Quality Reference Anonymous Vietnamese xin chào rất vui được gặp lại bạn English i don't understand what are you saying? Last Update 2021-06-22 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese - rất vui khi gặp anh. English - it's very nice to meet you. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese - rất vui khi gặp anh! Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese ! - rất vui khi gặp em. English - so, it's really nice to meet you. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese rất vui khi gặp anh john. English - you're back. it's good to see you, john. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese dù sao, tôi rất vui khi gặp lại anh. English i'm very glad to see you again, mr bond. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese - oh rất vui khi gặp cô. English - oh it's nice to see you. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese "chào, rất vui khi gặp anh. English "hello, nice to see you. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference AnonymousWarning Contains invisible HTML formatting Vietnamese emily, rất vui khi gặp cô. English emily, good to see you. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese họ sẽ rất vui khi gặp lại 2 cô cháu gái English lt'll be nice for them to see the girls after so long Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Get a better translation with 7,317,559,929 human contributions Users are now asking for help We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK Call us 0934 425 988 Mail us dichthuattieng Chủ đề Nice to meet you. – Rất vui khi được gặp bạn. Mục tiêu giao tiếp Học cách chào hỏi người khác trong lần đầu gặp mặt. Mục tiêu ngôn ngữ Học về những mẫu câu thường dùng để chào hỏi người khác trong lần đầu tiên gặp mặt. Từ vựng nice tốt đẹp, meet gặp, you bạn, Cấu trúc câu Nice to meet you. – Rất vui khi được gặp bạn. Nice to meet you too. – Tôi cũng rất vui khi được gặp bạn. Ngữ pháp Chúng ta thường dùng cách diễn đạt Nice to meet you’ khi đó là lần đầu tiên ta gặp mặt ai đó. Từ nice’ là một tính từ, trong trường hợp này thường đứng trước dạng nguyên thể của động từ to meet. Dưới đây là một số ví dụ khác Nice tính từ dùng để miêu tả cảm giác + to meet dạng nguyên thể của động từ Glad tính từ dùng để miêu tả cảm giác + to meet dạng nguyên thể của động từ Pleased tính từ dùng để miêu tả cảm giác + to meet dạng nguyên thể của động từ Happy tính từ dùng để miêu tả cảm giác + to meet dạng nguyên thể của động từ Xin vui lòng gọi cho chúng tôi, và một trong những đại diệnPlease feel free to call us,Xin vui lòng gọi cho chúng tôi, và một trong những đại diện nhất cho giải pháp của ai đó gần bạn gia đình? đồng nghiệp? cũng sử dụng Linux,If there's somebody near youfamily? co-workers? who is using Linux,Bên cạnh việc cung cấp dịch vụ lưu trú tốt nhất,Khách sạn Angel Palace Hà Nội rất vui được giúp bạn thực hiện chuyến đi của mình tại Việt Nam một cách hoàn hảo nhất với nhiều hoạt động thú vị dành cho khách ngoài dịch vụ khách sạn Hà supplying your best accommodation services, with many activities in Hanoi nói“ Nếu bạn cảm thấy cần chút thời gian cho bản thân, mình rất vui đượcgiúp đỡ bạn”.Do say“If ever you feel like you would like to take some time for yourself, I would be happy to help out.”.Hãy nói“ Nếu bạn cảm thấy cần chút thời gian cho bản thân, mình rất vui đượcgiúp đỡ bạn”.Do say If ever you feel like youd like to take some time for yourself, Id be happy to help sẽ rất vui khi được giúp bạn cải thiện tiếng Pháp của bạn khá nhân viên nói tiếng Anh, và sẽ rất vuiđược giúp bạn lập kế hoạch cho thời gian lưu trú tại mô hình lý tưởng cho chính mình. Chúng tôi rất vui được giúp bạn!Chúng tôi rất vui khi được giúp bạn bắt đầu!Tôi sẽ rất vui khi được giúp bạn học tiếng would be a pleasure for me to help you learning sẽ rất vui khi được giúp bạn thiết lập mọi tôi rất vui khi được giúp bạn trong quá trình nộp are happy to help you through the application tôi sẽ rất vui khi được giúp bạn về vấn đề này.

rất vui được gặp bạn tiếng anh là gì